Kích Thước Màn Hình | Touch Bar | Ổ cứng | Màu | Tên máy |
Cấu hình chi tiết |
Giá máy Lướt | Giá máy Mới |
13 inch |
Không | 128Gb | Grey | MPXQ2 |
i5 2.3 / 8Gb / 128Gb Link : |
Tùy tình trạng từng máy | |
Slive | MPXR2 | i5 2.3 / 8Gb / 128Gb | Tùy tình trạng từng máy | ||||
256Gb | Grey | MPXT2 | i5 2.3 / 8G / 256Gb | Tùy tình trạng từng máy | 31.900k | ||
Slive | MPXU2 | i5 2.3 / 8G / 256Gb | Tùy tình trạng từng máy | 31.900k | |||
512Gb | Grey | ||||||
Slive | |||||||
Có | |||||||
256Gb | Grey | MPXV2 | Tùy tình trạng từng máy | 38.400k | |||
Slive | MPXX2 | Tùy tình trạng từng máy | 38.400k | ||||
512Gb | Grey | MPXW2 | Tùy tình trạng từng máy | 41.500k | |||
Slive | MPXY2 | Tùy tình trạng từng máy | 41.500k | ||||
15 inch |
Có | 256Gb | Grey | MPTR2 | Core i7 2.8Ghz / 16GB / 256GB SSD/Radeon Pro 555 2GB | Tùy tình trạng từng máy | 48.500k |
Slive | MPTU2 | Core i7 2.8Ghz / 16GB / 256GB SSD/Radeon Pro 555 2GB | Tùy tình trạng từng máy | 48.500k | |||
512Gb | Grey | MPTT2 | i7 2.9Ghz / 16GB / 512GB SSD/Radeon Pro 560 4GB | Tùy tình trạng từng máy | 57.400k | ||
Slive | MPTV2 | i7 2.9Ghz / 16GB / 512GB SSD/Radeon Pro 560 4GB | Tùy tình trạng từng máy | 57.400k |
Xem thêm những thay đổi của Macbook Pro 2017 so với đời trước