Thiết kế tinh tế và hiện đại
Apple Macbook Air 2017 có thiết kế tối giản nhưng lại vô cùng sang trọng. Toàn thân máy được gia công từ nhôm nguyên khối một cách tỉ mỉ và chính xác, tạo nên vẻ liền lạc và chắc chắn lại vừa thanh thoát, sang trọng. Nút Power khởi động máy được tích hợp luôn vào góc trên bên phải của bàn phím, vừa gọn vừa thẩm mỹ. Cả phần màn hình cũng được gia công kiểu Unibody hợp kim nhôm nguyên khối, các cạnh được bo tròn và dát mỏng tạo nên tổng thể máy một thiết kế tuyệt mỹ, có thể nói là đẹp nhất trong các dòng Ultrabook.
Cấu hình mạnh mẽ, hiệu năng ổn định
Apple Macbook Air 2017 MQD32 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5 dual-core 1.8GHz, đạt tối đa 2.9GHz, Cache 3MB, RAM 8GB 1600MHz, card đồ họa Intel HD Graphics 6000 giúp máy có thể xử lý nhanh chóng và mượt mà các tác vụ của người dùng như soạn thảo văn bản, chơi game, lướt web, nghe nhạc, Autocad, Photoshop… Ngoài ra, máy còn được trang bị ổ cứng 128GB SSD cung cấp cho người dùng không gian rộng rãi để lưu trữ dữ liệu hay những bộ phim yêu thích.
Kết nối nhanh chóng với Thunderbolt 2 và USB 3.0
Máy sử dụng hệ điều hành macOS Mojave có giao diện đẹp, bố cục được sắp xếp gọn gàng. Thiết bị còn cho phép đồng bộ dữ liệu giữa Mac và các thiết bị chạy iOS, hỗ trợ nhiều ứng dụng chuyên biệt. Hơn nữa, thiết bị trang bị 1 cổng Thunderbolt độc quyền có tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh gấp 2 lần USB 3.0 hiện nay, 2 cổng USB 3.0 nên bạn có thể chuyển đổi dễ dàng từ cổng Thunderbolt thông qua cáp chuyển đổi.
Cảm ứng Multi-Touch và hơn thế nữa
Các động tác của Multi-Touch trong macOS Mojave làm cho tất cả mọi thứ bạn làm trên MacBook Air trực quan hơn, trực tiếp, và vui vẻ. Và Multi-Touch trackpad rộng rãi được thiết kế hoàn hảo cho họ, cho dù đó là một swipe ba ngón tay để kích hoạt Mission Control hoặc một nhúm bốn ngón tay để xem tất cả các ứng dụng của bạn trong Launchpad. Phản ứng cử chỉ được mịn màng và thực tế.
Bàn phím Backlight nổi bật
Và bàn phím là backlit, do đó bạn có thể gõ trong điều kiện ánh sáng yếu một cách dễ dàng. Một cảm biến tích hợp trong phát hiện những thay đổi trong ánh sáng môi trường xung quanh và điều chỉnh độ sáng bàn phím và màn hình tự động, đem lại cho bạn sự chiếu sáng hoàn hảo trong bất kỳ môi trường.
Thông số kỹ thuật chung | |
Ngày Bắt Đầu Bán | June 5, 2017 |
Ngày Ngừng Bán | N/A |
Bộ vi xử lý | |
Số lượng vi xử lý | 1 (2 Cores) |
Tốc Độ Vi Xử Lý | 1.8 GHz |
Turbo Boost | 2.9 GHz |
Khả Năng Nâng Cấp Vi Xử Lý | Soldered |
Băng Thông Hệ Thống | 4 GT/s (OPI)* |
Cache Level 1 | 32k/32k x2 |
Cấu trúc | 64-Bit |
Mã Vi Xử Lý | Core i5 (I5-5350U) |
Có Thể Lựa Chọn | 2.2 GHz (Core i7) |
FPU | Integrated |
Cache Bus Speed | 1.8 GHz (Built-in) |
Cache Level 2 / Level 3 | 256k x2, 3 MB (on chip) |
Bộ nhớ Ram | |
Loại Ram | LPDDR3 SDRAM* |
Ram Mặc Định | 8 GB |
Ram Trên Main | 8 GB* |
Ram Bus | 1600 MHz |
Ram Tối Đa | 8 GB* |
Số Lượng Khe Ram | None |
Card màn hình | |
Card Hình | HD Graphics 6000 |
Dung Lượng VRam | 1.5 GB |
Loại Bộ Nhớ Card Hình | Integrated |
Tối Đa VRam | 1.5 GB |
Màn hình | |
Màn hình | 13.3″ Widescreen |
Hỗ Trợ Màn Hình Phụ | Dual/Mirroring* |
Độ Phân Giải | 1440×900d |
Độ Phân Giải Màn Hình Phụ | 3840×2160 (4k)* |
Ổ cứng | |
Ổ cứng | 128GB SSD |
Storage Dimensions | Proprietary |
Tốc Độ Ổ Cứng | N/A |
Giao Thức Ổ Cứng | Proprietary* (PCIe 2.0 x4) |
Giao tiếp và bàn phím | |
Standard Optical | None* |
Standard Modem | None |
Standard AirPort | 802.11ac* |
Cổng USB | 2 (3.0) |
Bàn Phím | Full-size |
Standard Disk | None |
Standard Ethernet | None* |
Standard Bluetooth | 4.0 |
Firewire Ports | None |
Trackpad | Trackpad (Inertial) |
Tên gọi theo nhóm | |
Case Type | Notebook |
Mã Máy | MQD42LL/A* |
Apple Model No | A1466 (EMC 2925) |
Form Factor | MacBook Air 13″ |
Apple Subfamily | Early 2015 (2017)** |
Model ID | MacBookAir7,2 |
Pin và thời lượng pin | |
Loại Pin | 54 W h Li-Poly |
Thời Lượng Pin | 12 Hours |
Khả năng hỗ trợ phần mềm | |
Hệ Điều Hành Đi Kèm | X 10.12.5 (16F73) |
Hỗ Trợ Windows Tối Thiểu | 8 (64-Bit)* |
Hỗ Trợ MacOS 9 | None |
Hệ Điều Hành Nâng Cấp | Current* |
Hỗ Trợ Windows Tối Đa | 10 (64-Bit)* |
Hỗ Trợ Windows Ảo | Boot/Virtualization |
Kích thước | |
Kích Thước | 11-.68 x 12.8 x 8.94 |
Trọng Lượng | 2.96 lbs (1.35 kg) |
Hiệu năng thực tế | |
Geekbench 2 (32) | Pending |
Geekbench 3 (32) | 2710 |
Geekbench 3 (64) | Pending (3353 – GB 4) |
Geekbench 2 (64) | Pending |
Geekbench 3 (32) | 5446 |
Geekbench 3 (64) | Pending (6274 – GB 4) |