X

MacBook Pro 13.3″ 2017 – MPXR2 (Silver) – NEW SEAL

MacBook Pro 13.3″ 2017 – MPXR2 (Silver) – NEW SEAL
MacBook Pro 13.3″ 2017 – MPXR2 (Silver) – NEW SEALMacBook Pro 13.3″ 2017 – MPXR2 (Silver) – NEW SEALMacBook Pro 13.3″ 2017 – MPXR2 (Silver) – NEW SEALMacBook Pro 13.3″ 2017 – MPXR2 (Silver) – NEW SEAL
Liên hệ
Còn hàng
Đặt mua
(Giao hành tận nơi hoặc lấy tại cửa hàng)
• Bảo hành phần cứng 12 tháng
• Hỗ trợ:
- Bảo dưỡng phần cứng
- Cài đặt phần mềm
- Xử lý các lỗi người dùng
• Tặng bao da HNMac trị giá 400k
• Giảm giá phụ kiện lên đến 20% khi mua cùng máy
• Tặng Voucher 200k cho lần mua máy tiếp theo

Tùy chọn đang có

*CPU
*RAM
*Ổ cứng
*Card rời
*Apple Care
*Màu sắc
*Màn hình
*Năm giới thiệu
So sánh sản phẩm
Mã: MPXR2

Ai nên dùng MacBook Pro 13.3 Inch 2017 – MPXR2 ?

  • Coder , Designer , người cần dùng cấu hình mạnh
  • Sử dụng nhiều tác vụ nặng 
  • Cần ổ cứng lưu trữ dung lượng cao

Tại sao chọn Macbook Pro 13.3 inch 2017 – MPXR2

  • MPXR2 được trang bị CPU i5 2.3GHz
  • Ram 8GB Có Thể Option Lên 16GB
  • Card Iris Plus Graphics 640

Cảm nhận về Hnmac

Xem thêm đánh giá

Tổng quan về Macbook Pro 13.3 inch 2017 – MPXR2

Macbook pro 2017 được giới thiệu trong sự kiện WWDC 2017 với thiết kế bên ngoài không có gì thay đổi so với Macbook Pro 2016. Vẫn với thiết kế vỏ kim loại nguyên khối, kích thước không thay đổi với cả bản 13 inch và 15 inch.

>> Xem thêm: Chi tiết các sản phẩm Macbook Pro 2016

Những nâng cấp đúng chú ý

Nâng cấp đáng chú ý nhất trên Macbook Pro 2017 là ở bộ vi xử lý và chip đồ họa.

Về bộ vi xử lý: Ở phiên bản lần này, Apple đã nâng cấp tất cả bộ vi xử lý từ Intel thế hệ thứ 6 – Skylake lên Intel thế hệ thứ 7 – Kaby Lake. Tốc độ đã được nâng lên, thể hiện ở cả xử lý đơn luồng và xử lý đa luồng. Bảng sau thể hiện điểm số bechmark của một số loại dòng máy.

Điểm số benchmarks của một số dòng Macbook

Ở xử lý đơn luồng, Macbook Pro 2017 đạt 4739 điểm so với 4101 điểm của bản 2016. Tương tự với xử lý đa nhân, Macbook 2017 cũng đạt 15731 điểm so với 13193 điểm ở phiên bản năm ngoái.

Về chip xử lý đồ họa: Apple có sự thay đổi khá lớn về chip đồ họa trong dòng Macbook mới này. Thay vì Intel Iris Graphics 450 hay Intel Iris Graphics 550, Macbook mới được trang bị chip xử lý đồ họa Intel Iris Plus Graphics 640 hoặc Intel Iris Plus Graphics 650.

Chấm điểm xử lý đồ họa một số dòng Macbook.

Tourch bar

Touch Bar đã thay thế những phím chức năng vốn chiếm nhiều diện tích trên bàn phim nhưng không mang lại hiệu quả linh hoạt cho người dùng. Touch Bar bây giờ có thể điều chỉnh độ sáng màn hình, âm thanh, tùy chỉnh phát video, gợi ý khi bạn gõ… Và lần đầu tiền Touch ID xuất hiện trên Macbook Pro 2016 cho phép bạn đăng nhập nhanh vào AppStore

Thông số kỹ thuật chung
Ngày Bắt Đầu BánJune 5, 2017
Ngày Ngừng BánN/A
Bộ vi xử lý
Số lượng vi xử lý1 (2 Cores)
Tốc Độ Vi Xử Lý2.3 GHz
Turbo Boost3.6GHz
Khả Năng Nâng Cấp Vi Xử LýN/A
Băng Thông Hệ Thống4 GT/s (OPI)*
Cache Level 132k/32k x2
Cấu trúc64 – Bit
Mã Vi Xử LýCore i5 (i5 – 7360U)
Có Thể Lựa Chọn2.5 Ghz*
FPUTích Hợp
Cache Bus Speed2.3 GHz ( Built-in)
Cache Level 2 / Level 3256k x4, 4MB*
Bộ nhớ Ram
Loại RamLPDDR3 SDRAM*
Ram Mặc Định8GB*
Ram Trên Main8GB
Ram Bus2133 MHz
Ram Tối Đa16GB*
Số Lượng Khe RamNone
Card màn hình
Card HìnhIris Plus Graphics 640
Dung Lượng VRamN/A
Loại Bộ Nhớ Card HìnhTích Hợp
Tối Đa VRamN/A
Màn hình
Màn hình13.3” Widescreen
Hỗ Trợ Màn Hình PhụDual/Mirroring
Độ Phân Giải2560×1600
Độ Phân Giải Màn Hình Phụ4096×2304 (x2*)
Ổ cứng
Ổ cứng128, 256GB*, 512GB*
Storage DimensionsN/A
Tốc Độ Ổ CứngN/A
Giao Thức Ổ CứngProprietary (PCIe 3.0)
Giao tiếp và bàn phím
Standard OpticalNone
Standard ModemNone
Standard AirPort802.11ac
Cổng USB2* (3.1)
Bàn PhímFull-size
Standard DiskNone
Standard EthernetNone
Standard Bluetooth4.2
Firewire PortsNone
Cảm ỨngTrackPad ( Force Touch)
Tên gọi theo nhóm
Case TypeNotebook
Mã MáyMPXQ2LL/A
Apple Model NoA1708
Form Factor13” Macbook Pro ( No Touch Bar)
Apple SubfamilyMid 2017 13”
Model IDMacbookPro 14.1
Pin và thời lượng pin
Loại Pin54.5W h Li-Poly
Thời Lượng Pin10 Giờ
Khả năng hỗ trợ phần mềm
Hệ Điều Hành Đi KèmX 10.12
Hỗ Trợ Windows Tối Thiểu10 (64 Bit)
Hỗ Trợ MacOS 9None
Hệ Điều Hành Nâng CấpHiện Tại
Hỗ Trợ Windows Tối Đa10 (64 Bit)
Hỗ Trợ Windows ẢoBoot/Virtualization
Kích thước
Kích Thước0.59×11.97×8.36
Trọng Lượng1.37 Kg
Hiệu năng thực tế
Geekbench 2 (32)Pending
Geekbench 3 (32)3499
Geekbench 3 (64)3898 (4332 – GB 4)
Geekbench 2 (64)10133
Geekbench 2 (32)7806
Geekbench 3 (64)8710 ( 8916 – GB 4)

Chat Facebook
Chat Facebook
Call: 097.772.8880